Hình bình hành là một trong những loại hình học cơ bản mà các bạn học sinh thường tiếp xúc ở giai đoạn tiểu học. Để hiểu rõ hơn về hình bình hành, cũng như nắm vững công thức tính diện tích của nó, bài viết này sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về chủ đề này. Chúng ta sẽ cùng khám phá các đặc điểm của hình bình hành, công thức tính diện tích, chu vi, và những bài tập mẫu để củng cố kiến thức.
Khái Niệm Hình Bình Hành Là Gì?
Hình bình hành là một tứ giác có hai cặp cạnh đối diện song song và có độ dài bằng nhau. Điều này có nghĩa là nếu bạn vẽ một hình bình hành, bạn sẽ thấy rằng không chỉ có cạnh đối diện là song song mà còn có độ dài giống nhau. Một số đặc điểm nổi bật của hình bình hành bao gồm:
- Góc đối diện bằng nhau: Các góc đối diện trong hình bình hành luôn có số đo bằng nhau.
- Cạnh đối diện song song: Hai cặp cạnh đối diện không chỉ song song mà còn có độ dài bằng nhau.
- Đường chéo giao nhau tại trung điểm: Hai đường chéo trong hình bình hành sẽ cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
Chu Vi Của Hình Bình Hành
Chu Vi Là Gì?
Chu vi của một hình bình hành được tính bằng tổng độ dài của các cạnh bao quanh hình đó. Công thức để tính chu vi hình bình hành được thể hiện như sau:
P = (a + b) * 2
Trong đó:
- P là chu vi của hình bình hành.
- a và b lần lượt là độ dài của hai cạnh kề.
Ví Dụ Tính Chu Vi Hình Bình Hành
Giả sử một hình bình hành có độ dài cạnh a = 5 cm và b = 7 cm. Để tính chu vi, ta áp dụng công thức:
P = (5 + 7) * 2 = 24 cm
Như vậy, chu vi của hình bình hành này là 24 cm.
Công Thức Tính Diện Tích Hình Bình Hành
Diện Tích Hình Bình Hành Là Gì?
Diện tích của hình bình hành được tính bằng cách nhân độ dài cạnh đáy với chiều cao của hình. Công thức tính diện tích hình bình hành được thể hiện như sau:
S = a * h
Trong đó:
- S là diện tích của hình bình hành.
- a là độ dài cạnh đáy của hình bình hành.
- h là chiều cao từ đỉnh đến cạnh đáy.
Ví Dụ Tính Diện Tích Hình Bình Hành
Cho hình bình hành MNPQ với độ dài cạnh đáy PQ = 5 cm và chiều cao từ đỉnh M đến cạnh đáy PQ là 6 cm. Để tính diện tích, ta áp dụng công thức:
S = a h = 5 6 = 30 cm²
Như vậy, diện tích của hình bình hành MNPQ là 30 cm².
Một Số Công Thức Tính Diện Tích Hình Bình Hành Theo Dạng
Dạng 1: Tính Diện Tích Khi Biết Độ Dài Cạnh Đáy Và Chiều Cao
Đây là dạng bài cơ bản nhất. Nếu bạn đã biết độ dài của cạnh đáy và chiều cao, bạn chỉ cần áp dụng công thức:
S = a * h
Ví Dụ
Cho hình bình hành MNPQ có độ dài cạnh đáy PQ = 5 cm, độ dài chiều cao = 6 cm. Ta có:
S = 5 * 6 = 30 cm²
Dạng 2: Tính Diện Tích Khi Biết Chiều Cao Và Diện Tích Hình Bình Hành Khác
Khi cần tính diện tích hình bình hành MNPQ với chiều cao đã cho và diện tích của hình bình hành M’N’P’Q’ đã biết.
Ví Dụ
Cho hình bình hành MNPQ có độ dài cạnh đáy PQ = 15 cm và diện tích hình bình hành M’N’P’Q’ lớn hơn 15 cm². Ta có thể tính được diện tích hình bình hành ban đầu MNPQ bằng cách sử dụng công thức:
S = a * h
Dạng 3: Tính Diện Tích Khi Biết Độ Dài Một Cạnh Và Chu Vi
Để giải dạng bài này, bạn cần nhớ công thức tính chu vi hình bình hành:
P = (a + b) * 2
Ví Dụ
Cho hình bình hành có chu vi 28 cm và độ dài cạnh đáy bằng 3/4 độ dài cạnh còn lại. Tính diện tích hình bình hành.
Gọi độ dài cạnh đáy là a, ta có chiều cao h = a. Ta biết rằng chu vi là 28 cm và:
P = (a + 3/4a) * 2 = 28
Giải phương trình, ta tìm được a = 8 cm. Vậy diện tích hình bình hành là:
S = a h = 8 8 = 64 cm²
Kết Luận
Qua bài viết này, các bạn đã có được cái nhìn tổng quát về hình bình hành, bao gồm khái niệm, đặc điểm, công thức tính chu vi và diện tích. Việc nắm vững công thức tính diện tích hình bình hành không chỉ giúp các bạn làm bài tập dễ dàng hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc để học những kiến thức hình học phức tạp hơn trong tương lai.
Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành các bài tập liên quan để củng cố kiến thức của mình. MathExpress hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn học tốt môn Toán hơn nữa. Chúc các bạn thành công!