Giới thiệu về 12 cung hoàng đạo
12 cung hoàng đạo là một phần quan trọng trong chiêm tinh học, mang lại nhiều hiểu biết về tính cách và tương lai của con người. Xuất phát từ các nền văn minh cổ đại như Lưỡng Hà và Ai Cập, quan niệm về cung hoàng đạo đã phát triển và lan rộng ra nhiều nền văn hóa khác nhau. Ngày nay, 12 cung hoàng đạo đã trở thành một trong những chủ đề luôn thu hút sự chú ý và nghiên cứu của nhiều người.
Vậy bạn đã biết
cung hoàng đạo tiếng Anh nghĩa là gì chưa? Hãy cùng Modern English khám phá chi tiết về tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo qua bài viết dưới đây!
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Là Gì?
12 cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là
Zodiac, một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “vòng tròn động vật”. Hệ thống cung hoàng đạo này là một vòng tròn được chia thành 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một góc 30 độ, tượng trưng cho một chòm sao. Mỗi chòm sao này gắn liền với những tính cách, đặc điểm và biểu tượng riêng biệt.
Ngày nay, cung hoàng đạo tiếng Anh không chỉ là một phần không thể thiếu trong chiêm tinh học mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xem tử vi và tìm hiểu bản thân đối với nhiều cá nhân trên khắp thế giới.
Ý Nghĩa Của Tên Tiếng Anh Của 12 Cung Hoàng Đạo
Mỗi cung hoàng đạo không chỉ đơn thuần là một cái tên mà còn gắn liền với những đặc điểm tính cách, điểm mạnh và điểm yếu riêng. Những người đam mê chiêm tinh tin rằng cung hoàng đạo của một người có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tính cách và trải nghiệm cuộc sống của họ.
Các Tên Của 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách 12 cung hoàng đạo cùng với tên tiếng Anh và ngày sinh tương ứng:
- Bạch Dương (Aries): 21/3 - 19/4
- Kim Ngưu (Taurus): 20/4 - 20/5
- Song Tử (Gemini): 21/5 - 20/6
- Cự Giải (Cancer): 21/6 - 22/7
- Sư Tử (Leo): 23/7 - 22/8
- Xử Nữ (Virgo): 23/8 - 22/9
- Thiên Bình (Libra): 23/9 - 22/10
- Bọ Cạp (Scorpio): 23/10 - 21/11
- Nhân Mã (Sagittarius): 22/11 - 21/12
- Ma Kết (Capricorn): 22/12 - 19/1
- Bảo Bình (Aquarius): 20/1 - 18/2
- Song Ngư (Pisces): 19/2 - 20/3
Các Nguyên Tố Gắn Liền Với Tên Tiếng Anh Của 12 Chòm Sao
Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia theo bốn nguyên tố cổ điển: Lửa, Đất, Khí và Nước. Mỗi nguyên tố này có ảnh hưởng đến tính cách, hành vi và bản chất tổng thể của những cá nhân sinh ra dưới cung đó.
1. Nguyên Tố Lửa (Fire Element)
Các cung thuộc nguyên tố Lửa bao gồm:
- Bạch Dương (Aries)
- Sư Tử (Leo)
- Nhân Mã (Sagittarius)
Nguyên tố Lửa đại diện cho sự nhiệt huyết, năng lượng và sự sáng tạo. Những người thuộc cung Lửa thường tự tin, nhiệt tình và luôn ưa mạo hiểm.
2. Nguyên Tố Đất (Earth Element)
Các cung thuộc nguyên tố Đất gồm:
- Kim Ngưu (Taurus)
- Xử Nữ (Virgo)
- Ma Kết (Capricorn)
Nguyên tố Đất thể hiện tính thực tế, ổn định và đáng tin cậy. Những người mang cung Đất thường chăm chỉ, kỷ luật và có khả năng chịu đựng cao.
3. Nguyên Tố Khí (Air Element)
Các cung thuộc nguyên tố Khí là:
- Song Tử (Gemini)
- Thiên Bình (Libra)
- Bảo Bình (Aquarius)
Nguyên tố Khí tượng trưng cho tư duy, khả năng giao tiếp và sự linh hoạt. Những người thuộc cung Khí thường dễ thích ứng và hòa đồng với môi trường xung quanh.
4. Nguyên Tố Nước (Water Element)
Các cung thuộc nguyên tố Nước bao gồm:
- Cự Giải (Cancer)
- Bọ Cạp (Scorpio)
- Song Ngư (Pisces)
Nguyên tố Nước gắn liền với cảm xúc, trực giác và sự nhạy cảm. Những người mang cung Nước thường có chiều sâu cảm xúc và khả năng đồng cảm mạnh mẽ.
Phân Tích Tính Cách và Tên Tiếng Anh Các Cung Hoàng Đạo
Bạch Dương (Aries: 21/3 - 19/4)
- Tính cách: Bạch Dương là cung đầu tiên trong 12 cung hoàng đạo, nổi bật với sự táo bạo và nhiệt huyết. Người thuộc cung này thường độc lập và có khả năng lãnh đạo. Họ có xu hướng thích phiêu lưu và luôn đón nhận thử thách mới.
Kim Ngưu (Taurus: 20/4 - 20/5)
- Tính cách: Kim Ngưu nổi tiếng với tính kiên định và đáng tin cậy. Người thuộc cung này thường thực tế, có ý chí cao và yêu thích sự ổn định. Họ cũng rất nhạy cảm và đánh giá cao vẻ đẹp trong cuộc sống.
Song Tử (Gemini: 21/5 - 20/6)
- Tính cách: Song Tử được biết đến với sự linh hoạt và tư duy nhạy bén. Người thuộc cung này có khả năng thích nghi nhanh chóng với mọi môi trường, tuy nhiên, họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc ra quyết định.
Cự Giải (Cancer: 21/6 - 22/7)
- Tính cách: Cự Giải nổi bật với khả năng nuôi dưỡng và cảm xúc sâu sắc. Người thuộc cung này thường đồng cảm và có mối liên hệ chặt chẽ với gia đình.
Sư Tử (Leo: 23/7 - 22/8)
- Tính cách: Sư Tử thường rất tự tin và sáng tạo. Họ yêu thích sự chú ý và có phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ, tuy nhiên, đôi khi họ cũng có thể bị coi là kiêu ngạo.
Xử Nữ (Virgo: 23/8 - 22/9)
- Tính cách: Xử Nữ được biết đến với sự tỉ mỉ và phân tích. Người thuộc cung này thường tổ chức và chăm chỉ, thậm chí có thể trở nên cầu toàn trong nhiều tình huống.
Thiên Bình (Libra: 23/9 - 22/10)
- Tính cách: Thiên Bình gắn liền với sự hòa nhã và ngoại giao. Họ yêu cầu sự công bằng và cân bằng trong mọi khía cạnh, nhưng đôi khi có thể thiếu quyết đoán.
Bọ Cạp (Scorpio: 23/10 - 21/11)
- Tính cách: Bọ Cạp được biết đến với sự đam mê và sâu sắc. Họ rất nhạy bén và có xu hướng khám phá những bí ẩn của cuộc sống, tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên ghen tuông.
Nhân Mã (Sagittarius: 22/11 - 21/12)
- Tính cách: Nhân Mã thường lạc quan và thích phiêu lưu. Họ có tinh thần tự do và cởi mở, mặc dù đôi khi họ có thể thiếu kiên nhẫn.
Ma Kết (Capricorn: 22/12 - 19/1)
- Tính cách: Ma Kết nổi tiếng với sự tham vọng và kỷ luật. Họ thường có mục tiêu rõ ràng và rất đáng tin cậy, nhưng cũng có thể trở nên bi quan.
Bảo Bình (Aquarius: 20/1 - 18/2)
- Tính cách: Bảo Bình thường có tư duy cầu tiến và độc lập. Họ quan tâm đến các vấn đề xã hội và có ý thức trách nhiệm cao, nhưng đôi khi có thể trở nên xa cách.
Song Ngư (Pisces: 19/2 - 20/3)
- Tính cách: Song Ngư là biểu tượng của lòng nhân ái và trí tưởng tượng phong phú. Họ thường nhạy cảm và có xu hướng mơ mộng, mặc dù đôi khi có thể khó khăn trong việc thiết lập ranh giới.
Kết Luận
Như vậy, cung hoàng đạo tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một khái niệm mà còn gắn liền với nhiều đặc điểm và tính cách độc đáo. Việc hiểu rõ về
12 cung hoàng đạo tiếng Anh không chỉ giúp bạn nhận diện được mình và những người xung quanh mà còn mở ra những cơ hội để phát triển bản thân và cải thiện mối quan hệ với người khác.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về 12 cung hoàng đạo và ý nghĩa của từng tên gọi trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về chiêm tinh học hoặc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy liên hệ với Modern English để được tư vấn và hỗ trợ nhé!
Địa chỉ
Chung Cư Topaz Home 102 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Q12, TPHCM.
Số điện thoại
0977822701
Email
hr@modernenglish.vn
Chúc các bạn học tốt!